1 | Địa điểm xây dựng | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4290 | | |
2 | Lô đất số | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 1 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4291 | | |
3 | Tại | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 3 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4293 | | |
4 | Phường (xã) | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 4 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4294 | | |
5 | Quận (huyện) | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 5 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4295 | | |
6 | Tỉnh, thành phố | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 6 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4296 | | |
7 | Nội dung đề nghị cấp phép | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 7 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4297 | | |
8 | Loại công trình | ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG | 8 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4298 | | |
9 | Cấp công trình | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4519 | | |
10 | Chiều cao công trình | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4526 | | |
11 | Chứng chỉ hành nghề cấp tại | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4533 | | |
12 | Chứng chỉ hành nghề số | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txtArea4532 | | |
13 | Địa chỉ đơn vị hoặc người chủ nhiệm thiết kế | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4536 | | |
14 | Địa điểm xây dựng | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4510 | | |
15 | Diện tích (mét vuông) | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4512 | | |
16 | Diện tích xây dựng tầng 1 | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4521 | | |
17 | Đơn vị hoặc người chủ nhiệm thiết kế | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4529 | | |
18 | Dự kiến thời gian hoàn thành công trình (tháng) | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4539 | | |
19 | Giấy phép hành nghề số (nếu có) | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4537 | | |
20 | Loại công trình | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4518 | | |
21 | Lô đất số | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4511 | | |
22 | Ngày cấp chứng chỉ hành nghề | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Ngày tháng | date4534 | | |
23 | Ngày cấp giấy phép chứng chỉ hành nghề | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Ngày tháng | date4538 | | |
24 | Nội dung đề nghị cấp phép | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4517 | | |
25 | Phường (xã) | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4514 | | |
26 | Quận (huyện) | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4515 | | |
27 | Số tầng | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng (kiểu số) | txt4528 | | |
28 | Tại | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4513 | | |
29 | Tỉnh, thành phố | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4516 | | |
30 | Tổng diện tích sàn (mét vuông) | Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | date4523 | | |
31 | Đề nghị được cấp lại chứng chỉ kỹ sư định giá xây dựng hạng | Đơn đề nghị cấp lại chứng chỉ kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4508 | | |
32 | Lý do xin cấp lại | Đơn đề nghị cấp lại chứng chỉ kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4507 | | |
33 | Số chứng chỉ kỹ sư định giá xây dựng đã được cấp | Đơn đề nghị cấp lại chứng chỉ kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4506 | | |
34 | Chứng chỉ hành nghề | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4559 | | |
35 | Địa điểm xây dựng | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4546 | | |
36 | Diện tích (mét vuông) | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4548 | | |
37 | Đơn vị hoặc người thiết kế điều chỉnh | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4558 | | |
38 | Dự kiến thời gian hoàn thành công trình theo thiết kế điều chỉnh (tháng) | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng (kiểu số) | txt4565 | | |
39 | Đường | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4550 | | |
40 | Giấy phép xây dựng đã được cấp | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4555 | | |
41 | Lô đất số | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4547 | | |
42 | Nội dung đề nghị điều chỉnh so với Giấy phép đã được cấp | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4557 | | |
43 | Nội dung Giấy phép | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4556 | | |
44 | Phường (xã) | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4551 | | |
45 | Quận (huyện) | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4552 | | |
46 | Tại | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4549 | | |
47 | Thông tin đơn vị hoặc người thiết kế điều chỉnh | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Ngày tháng | date4563 | | |
48 | Tỉnh, thành phố | Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4553 | | |
49 | Giấy chứng nhận đã qua đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ định giá xây dựng đã được cấp | Đơn đề nghị nâng hạng kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4500 | | |
50 | Giấy chứng nhận tham gia khóa đào tạo bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ quản lý chi phí và cơ chế chính sách đầu tư xây dựng | Đơn đề nghị nâng hạng kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4504 | | |
51 | Những công việc liên quan đến tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình đã thực hiện | Đơn đề nghị nâng hạng kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4502 | | |
52 | Thời gian đã hoạt động trong lĩnh vực đầu tư xây dựng công trình | Đơn đề nghị nâng hạng kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4501 | | |
53 | Thời gian đã hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng | Đơn đề nghị nâng hạng kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4503 | | |
54 | Văn bằng chuyên môn đã được cấp | Đơn đề nghị nâng hạng kỹ sư định giá xây dựng | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4499 | | |
55 | Đã làm chủ nhiệm, chủ trì bao nhiêu công trình | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4490 | | |
56 | Đã tham gia khảo sát xây dựng | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4488 | | |
57 | Đã tham gia thiết kế hoặc thi công xây dựng | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4491 | | |
58 | Đã tham gia thiết kế kiến trúc công trình | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4487 | | |
59 | Đã tham gia thiết kế quy hoạch xây dựng | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4486 | | |
60 | Đã thiết kế công trình | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4489 | | |
61 | Đề nghị được cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc sư hoặc kỹ sư hoặc giám sát thi công xây dựng | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 9 | Nhiều tùy chọn | manycheck4493 | | |
62 | Ngày cấp CMND/ Hộ chiếu | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Ngày tháng | date4482 | | |
63 | Nơi cấp CMND/ Hộ chiếu | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4483 | | |
64 | Thời gian đã tham gia hoạt động xây dựng | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4485 | | |
65 | Trình độ chuyên môn | Đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề | 0 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea4484 | | |
66 | Họ và tên người đề nghị | GIẤY ĐỀ NGHỊ BỔ NHIỆM /CÔNG BỐ GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP XÂY DỰNG / NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP XÂY DỰNG THEO VỤ VIỆC | 0 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt4289 | | |
67 | Tên chương trình khuyến mại | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 1 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt22954 | | |
68 | Hình thức khuyến mại | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 2 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt22955 | | |
69 | Thời gian thực hiện | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 3 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt22956 | | |
70 | Địa bàn/ phạm vi khuyến mại | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 4 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt22957 | | |
71 | Bản thông báo thực hiện khuyến mại | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 5 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt22958 | | |
72 | Danh sách địa điểm khuyến mại | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 6 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea22959 | | |
73 | Giấy ủy quyền làm dịch vụ khuyến mại | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 7 | 0 | Chuỗi 1 dòng | txt22960 | | |
74 | Các giấy tờ khác | THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI | 8 | 0 | Chuỗi nhiều dòng | txtArea22961 | | |